đồ gia dụng germany

    Kênh 555win: · 2025-09-07 00:42:02

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [đồ gia dụng germany]

    Tìm tất cả các bản dịch của đồ trong Anh như article, item, stuff và nhiều bản dịch khác.

    Đặt đồ ăn online, đãi tiệc ngay. Siêu deal siêu giảm, FREESHIP. Bạn mới – deal phấp phới. Ăn vặt, quán ngon gần nhà. Healthy Life, Giảm 30% ăn uống thả ga: phúc long, cơm...

    Khám phá bộ sưu tập mới tại ZARA online. Những xu hướng thời trang mới nhất dành cho nữ giới, nam giới và trẻ em cùng các bộ ảnh thời trang cho mùa tới.

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    Bé đồ lên bức tranh để tập vẽ. Nấu chín bằng hơi nước trong nồi chõ. Đồ xôi. Tôm đồ. Bôi hoặc đắp thuốc đông y lên. Đồ một cái nhọt. Phỏng đoán điều xẩy ra dựa vào những điều đã biết. …

    đồ ăn thức uống đồ chơi đồ gốm đi chợ mua ít đồ lặt vặt loại, hạng người đáng khinh (từ dùng để mắng nhiếc, nguyền rủa) đồ ăn hại! đồ lòng lang dạ thú! Đồng nghĩa: lũ, quân Động từ viết …

    Danh từ vật do con người tạo ra để dùng vào một việc cụ thể nào đó trong đời sống hằng ngày (nói khái quát) đồ ăn thức uống đồ chơi đồ gốm đi chợ mua ít đồ lặt vặt

    Check 'đồ' translations into English. Look through examples of đồ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

    (Danh) Lũ, bọn, nhóm, bè đảng (thường có nghĩa xấu). Như: “bạo đồ” 暴徒 bọn người hung bạo, “phỉ đồ” 匪徒 bọn giặc cướp, “thực phồn hữu đồ” 實繁有徒 thực có lũ đông, “tư đồ” 司徒 quan …

    Shopee cung cấp đầy đủ đồ chính hãng với nhiều mức giá ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Đặc biệt, đồ sẽ luôn được tìm thấy dễ dàng với mức giá ưu đãi cùng với đa dạng kiểu dáng, màu sắc độc …

    Bài viết được đề xuất:

    xổ số miền bắc hôm nay đánh con gì

    92lottery là gì​

    bóng đá w88

    chumash casino and resort